Hệ thống Little Étoile Opti-5 – 5 khía cạnh dinh dưỡng và sức khỏe quan trọng nhất cho bé trong những năm tháng đầu đời
Ingredients: Skim Milk Solids, Lactose, Vegetable Oil Blend (Soy, Palm Olein, High Oleic Sunflower, Coconut), Galactooligosaccharides (GOS) containing Lactose, Whey Protein Concentrate, Demineralised Whey Powder, Docosahexaenoic Acid (DHA) Powder from Fish Oil, Emulsifier (Soy Lecithin), Choline Chloride, Taurine, L-Carnitine, Wellmune® (containing 75% of Beta-glucan)*, Lactoferrin, Lutein
Khoáng chất: Potassium Chloride, Magnesium Chloride, Ferrous Sulphate, Calcium Carbonate, Di-Potassium Hydrogen Orthophosphate, Calcium Hydrogen Orthophosphate, Sodium Chloride, Tri-Potassium Citrate, Tri-Sodium Citrate, Zinc Sulphate, Copper Sulphate, Manganese Sulphate, Potassium Iodide, Sodium Selenite
Vitamins: Ascorbic Acid, DL-alpha-Tocopheryl Acetate, Riboflavin-5’-Phosphate Sodium, Vitamin A Acetate, Niacinamide, Cholecalciferol, Calcium Pantothenate, Cyanocobalamin, Phytonadione, Thiamine Hydrochloride, Pyridoxine Hydrochloride, Folic Acid, D-Biotin, Beta Carotene
Nguồn protein: từ sữa bò. Chứa sữa, đậu nành và cá
*Wellmune® đặc biệt được đăng ký bởi tổ chức Kerry Group
Khẩu phần tiêu chuẩn: ~171mL
Số khẩu phần mỗi lon: ~31
Dưỡng chất | Trung bình mỗi khẩu phần | Trung bình trên 100mL sữa pha |
---|---|---|
Năng lượng | 529kJ | 309kJ |
Chất đạm (Protein) | 5.74g | 3.36g |
Fat, total saturated monounsaturated polyunsaturated omega-3: α-Linolenic acid (ALA) Docosahexaenoic acid (DHA) Eicosapentaenoic acid (EPA) omega-6: Linolenic acid (LA) trans | 5.87g 2.12g 2.27g117mg 20.0mg 5.13mg1,060mg 0.04g | 3.43g 1.24g 1.33g68.6mg 11.7mg 3.00mg620mg 0.02g |
Carbohydrate sugars | 12.0g 12.0g | 7.05g 7.05g |
Fibre (Prebiotics) Galactooligosaccharides (GOS) | 1.20g | 0.70g |
Vitamins | ||
Vitamin A | 148mcg RE | 86.7mcg RE |
Betacarotene | 47.7mcg RE | 27.9mcg |
Vitamin B6 | 120mcg | 70.0mcg |
Vitamin B12 | 1.02mcg | 0.60mcg |
Vitamin C | 24.8mg | 14.5mg |
Vitamin D | 2.06mcg | 1.20mcg |
Vitamin E | 3.22mg α-TE | 1.88mg α-TE |
Vitamin K | 15.4mcg | 8.99mcg |
Biotin (vitamin H) | 9.64mcg | 5.64mg |
Niacin (vitamin B3) | 1.07mg | 0.62mg |
Folate | 18.8mcg | 11.0mcg |
Pantothenic acid | 0.89mg | 0.52mg |
Riboflavin (vitamin B2) | 278mcg | 163mcg |
Thiamin (vitamin B1) | 145mcg | 85.0mcg |
Khoáng chất | ||
Calcium | 159mg | 93.2mg |
Phosphorus | 106mg | 62.0mg |
Copper | 77.5mcg | 45.3mcg |
Iodine | 33.0mcg | 19.3mcg |
Iron | 1.91mg | 1.12mg |
Magnesium | 13.8mg | 8.05mg |
Manganese | 76.5mcg | 44.7mcg |
Selenium | 6.64mcg | 3.88mcg |
Zinc | 1.28mg | 0.75mg |
Chloride | 153mg | 89.2mg |
Potassium | 235mg | 137mg |
Sodium | 48.5mg | 28.3mg |
Khác | ||
Lactoferrin | 10.0mg | 5.85mg |
Beta-glucan* | 8.75mg | 5.12mg |
Lutein | 50.0mcg | 29.2mcg |
Taurine | 9.21mg | 5.39mg |
Choline | 30.9mg | 18.0mg |
Carnitine | 3.06mg | 1.79mg |
Liểu lượng
Độ tuổi | Nước đun sôi để nguội | lượng bột (muỗng) | số bữa ăn mỗi ngày |
---|---|---|---|
1-3 tuổi | 150mL | 3 | 3 |
1 muỗng = 8,5g bột. 1 muỗng bột cho vào 50mL nước tương đương 57mL sữa công thức. Sữa công thức nên được pha ngay trước khi cho bé bú hoặc bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ. Chỉ sử dụng muỗng kèm theo. LƯU Ý: thông tin trên chỉ dùng tham khảo vì mức cho ăn thực tế phụ thuộc vào nhu cầu của trẻ.
Cách chuẩn bị
- Rửa tay, bình sữa, nắp và núm vú trước khi sử dụng
- Tiệt trùng bình sữa, núm vú và nắp bằng cách đun sôi ít nhất 5 phút hoặc sử dụng máy tiệt trùng đã được kiểm định
- Đun sôi nước uống trong 5 phút. Để nguội đến nhiệt độ thích hợp
- Tham khảo HƯỚNG DẪN PHA CHẾ. Lấy lượng nước cần thiết vào bình đã tiệt trùng
- Chỉ sử dụng muỗng kèm theo, đong bột và gạt ngang thành muỗng. Không nén chặt bột. Mỗi muỗng bột tương ứng với 50mL nước
- Sau khi cho bột và nước, đậy nắp chai và lắc cho đến khi bột hòa tan hoàn toàn.
- Kiểm tra nhiệt độ của sữa công thức đã hòa tan trên cổ tay. Cho trẻ ăn ngay
- Luôn chuẩn bị bình bú riêng biệt và sạch. Không cho bé bú lại sữa còn thừa
Hướng dẫn cách pha sữa công thức Ngôi Sao Nhỏ Little Étoile số 3 (1-3 tuổi)
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh nhiệt độ quá cao
- Sau khi mở nắp, đậy kín hộp sau khi dùng và sử dụng trong vòng một tháng
- Sử dụng theo ngày in dưới đáy hộp
- Sản phẩm được đóng gói theo trọng lượng, không phải khối lượng
- Có thể gây ra lắng bột trong quá trình vận chuyển và phân phối